| 101 |
1.013313.000.00.00.H18 |
Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 102 |
1.013314.000.00.00.H18 |
Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới. |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 103 |
2.002722.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 104 |
2.002724.000.00.00.H18 |
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 105 |
2.002723.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 106 |
1.001766.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 107 |
2.000779.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 108 |
1.001695.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 109 |
1.001669.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 110 |
2.000756.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 111 |
2.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 112 |
2.002189.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 113 |
2.000554.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 114 |
2.000522.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 115 |
1.000893.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 116 |
2.000513.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 117 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 118 |
2.001044.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 119 |
2.001050.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 120 |
2.001052.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 121 |
2.002349.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 122 |
2.000497.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 123 |
2.000547.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 124 |
2.002363.000.00.00.H18 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
| 125 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 126 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 127 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 128 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 129 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 130 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 131 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 132 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 133 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 134 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 135 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 136 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 137 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 138 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 139 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 140 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 141 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 142 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 143 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 144 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 145 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 146 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 147 |
3.000181.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học phổ thông |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 148 |
3.000323.000.00.00.H18 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 149 |
3.000322.000.00.00.H18 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
| 150 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|